Bảng giá sửa chữa, cải tạo nhà trọn gói
Dưới đây là bảng báo giá sửa chữa nhà 2023 mà Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Nhật Hùng xin gửi đến quý khách hàng để tham khảo, hoặc quý khách hàng có thể liên hệ qua hotline 0913.488.653 để được tư vấn giá cụ thể:
1. Báo giá sửa chữa nhà trọn gói hạng mục phá dỡ:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Dóc tường nhà cũ, vận chuyển |
80.000 |
2 |
Dóc tường nhà vệ sinh, chuyển trạc |
85.000 |
3 |
Phá tường 10, vận chuyển trạc thải |
210.000 |
4 |
Phá dỡ tường 20, vận chuyển |
350.000 |
5 |
Phá dỡ sàn bê tông, chuyển trạc |
450.000 |
6 |
Tháo dỡ mái tôn và chuyển đi |
60.000 |
2. Đơn giá dịch vụ sửa nhà năm 2023 hạng mục xây và trát:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Xây tường 110 (nhân công + vật tư) |
270.000 |
2 |
Xây tường 220 (nhân công + vật tư) |
485.000 |
3 |
Trát tường trong nhà (nhân công + vật tư) |
145.000 |
4 |
Trát tường ngoài nhà (nhân công + vật tư) |
185.000 |
3. Đơn giá sửa nhà tại TP. Đà Nẵng hạng mục ốp lát:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Láng nền nhà từ 2-4cm (nhân công + vật tư) |
95.000 |
2 |
Láng nền nhà từ 5-10cm (nhân công + vật tư) |
100.000 – 200.000 |
3 |
Nhân công lát nền nhà |
90.000 (từ 200m² trở lên) |
4 |
Nhân công ốp tường nhà |
115.000 (từ 200m² trở lên) |
5 |
Lát nền nhà (nhân công + vật tư) |
135.000 (từ 200m² trở lên) |
6 |
Ốp tường nhà (nhân công + vật tư) |
145.000 (từ 200m² trở lên) |
7 |
Ốp chân tường (nhân công + vật tư) |
45.000 |
4. Báo giá sửa nhà uy tín hạng mục lăn sơn trọn gói:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Sơn nội thất lau chùi Maxilite hai lớp |
40.000 |
2 |
Sơn nội thất Maxilite bóng hai lớp |
45.000 |
3 |
Sơn nội thất lau chùi và chống nấm mốc |
42.000 |
4 |
Sơn nội thất lau chùi và sơn bóng |
50.000 |
5 |
Sơn Dulux 5 trong 1 |
53.000 |
5. Báo giá sửa nhà nhanh hạng mục thi công thạch cao:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Thi công trần thạch cao, thả khung xương TP. Đà Nẵng |
135.000 – 150.000 |
2 |
Trần thạch cao thả khung xương Vĩnh Tường |
155.000 |
3 |
Trần thạch cao chìm khung xương TP. Đà Nẵng |
160.000 |
4 |
Thi công trần thạch cao khung xương chìm Vĩnh Tường |
170.000 |
5 |
Thi công trần thạch cao, tấm khung xương chống ẩm TP. Đà Nẵng |
185.000 |
6 |
Thi công trần thạch cao tấm chống ẩm khung xương Vĩnh Tường |
195.000 |
7 |
Thi công vách thạch cao một mặt khung xương TP. Đà Nẵng |
190.000 |
8 |
Thi công vách thạch cao một mặt khung xương Vĩnh Tường |
200.000 |
9 |
Thi công vách thạch cao hai mặt khung xương TP. Đà Nẵng |
280.000 |
10 |
Thi công vách thạch cao hai mặt khung xương Vĩnh Tường |
300.000 |
6. Đơn giá sửa chữa nhà thi công điện nước:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Lắp đặt hoàn thiện (đường ống cũ sửa lại thi công bằng ống gen nổi trên tường), loại gen tròn |
50.000 |
2 |
Lắp đặt hoàn thiện (đường ống cũ sửa lại thi công bằng ống gen nổi trên tường), loại gen vuông |
70.000 |
3 |
Thi công điện, dán dây hoàn thiện (mới/ sửa chữa lại) |
80.000 |
4 |
Lắp đặt điện và rút dây hoàn thiện (mới) |
100.000 |
5 |
Lắp đặt điện dán dây + nước hoàn thiện (mới) |
140.000 |
6 |
Trọn gói điện nước cho 1 phòng (nhà mới) |
2.700.000/ phòng |
7. Báo giá hạng mục lan can sắt và cầu thang sắt:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m dài) |
1 |
Làm cầu thang sắt |
1.300.000 (chưa tay vịn) |
2 |
Làm cầu thang xương sắt |
1.600.000 (chưa tay vịn) |
3 |
Làm lan can bằng sắt hộp |
400.000 – 600.000 |
4 |
Làm lan can bằng sắt mỹ thuật |
1.400.000 – 1.600.000 |
8. Đơn giá thi công sàn bê tông nhẹ Cemboard Thái Lan:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Thi công sàn bê tông nhẹ để làm chuồng cọp, gác xép |
1.300.000 |
2 |
Thi công sàn bê tông nhẹ làm cơi nới, nâng tầng |
1.600.000 |
9. Báo giá chi phí sửa chữa nhà hạng mục làm mái tôn:
STT |
Hạng mục |
Đơn giá (đồng/m²) |
1 |
Thi công 1m² mái tôn loại tôn Việt Nhật |
290.000 – 490.000 |
2 |
Thi công 1m² mái tôn loại tôn Hoa Sen |
310.000 – 500.000 |
3 |
Thi công 1m² mái tôn loại tôn SSC |
310.000 – 420.000 |
4 |
Thi công 1m² mái tôn loại tôn Olympic |
360.000 – 470.000 |
5 |
Thi công 1m² mái tôn loại tôn TONMAT |
370.000 – 450.000 |